--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
cá đồng
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
cá đồng
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: cá đồng
+ noun
river fish; fresh-water fish
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "cá đồng"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"cá đồng"
:
cải xoong
cá song
cá ông
cá măng
cà niễng
cà mèng
cà cuống
cà cưỡng
ca xướng
ca nương
more...
Lượt xem: 556
Từ vừa tra
+
cá đồng
:
river fish; fresh-water fish
+
đếm chác
:
(mỉa) Count and recountCó mấy đồng bạc mà đếm chác mãiTo count and recount a few dong in one's possession
+
badly
:
xấu, tồi, dở, bậyto behave badly ăn ở bậy bạ
+
bập bỗng
:
Hobblingbước chân bập bỗnga hobbling paceđi bập bỗng trên đường ghồ ghềto hobble on an uneven path
+
quết trần
:
betel quid's juice